Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ CuI, KCN ra KI, K[Cu(CN)2]

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ CuI (Đồng(I) iodua) , KCN (Kali Xyanua) ra KI (kali iodua) , K[Cu(CN)2] (Dicyanidecopper (I) potassium) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho CuI (Đồng(I) iodua) tác dụng vói KCN (Kali Xyanua) tạo thành KI (kali iodua)

Phương trình để tạo ra chất CuI (Đồng(I) iodua) (Cuprous iodide(CuI); Copper(I) iodide(CuI); Marshite; Copper(I) iodide; Iodocopper(I))

H2O + 2KI + K2SO3 + 2CuSO4 → H2SO4 + 2K2SO4 + 2CuI

Phương trình để tạo ra chất KCN (Kali Xyanua) (potassium cyanide)

KOH + NH4CN → NH4OH + KCN 4C + K2CO3 + N2 → 3CO + 2KCN 6K3[Fe(CN)6] → N2 + 18KCN + 2Fe3C + 8C2N2

Phương trình để tạo ra chất KI (kali iodua) (potassium iodide)

I2 + 2K → 2KI K2[HgI4] → 2KI + HgI2 2KOH + ZnI2 → 2KI + Zn(OH)2

Phương trình để tạo ra chất K[Cu(CN)2] (Dicyanidecopper (I) potassium) ()

CuI + 2KCN → KI + K[Cu(CN)2] CuCl + 2KCN → KCl + K[Cu(CN)2] Cu2S + 4KCN → K2S + 2K[Cu(CN)2]